1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overall selectivity

overall selectivity

Điện tử - Viễn thông
  • độ chọn lọc toàn bộ
  • tính chọn lọc toàn bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận