1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overage

overage

/"ouvəridʤ/
Danh từ
  • số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)
  • thương nghiệp hàng hoá cung cấp thừa
Kinh tế
  • mức dư thừa
  • phần dư thừa
  • số dư (tiền hàng)
  • tài sản ngoài sổ sách
  • tiền bán hàng dư ra
  • vật dư ngoài sổ sách
Cơ khí - Công trình
  • hàng hóa thừa
Hóa học - Vật liệu
  • số hàng dư
  • số thặng dư
  • số tiền dư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận