overage
/"ouvəridʤ/
Danh từ
- số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)
- thương nghiệp hàng hoá cung cấp thừa
Kinh tế
- mức dư thừa
- phần dư thừa
- số dư (tiền hàng)
- tài sản ngoài sổ sách
- tiền bán hàng dư ra
- vật dư ngoài sổ sách
Cơ khí - Công trình
- hàng hóa thừa
Hóa học - Vật liệu
- số hàng dư
- số thặng dư
- số tiền dư
Chủ đề liên quan
Thảo luận