1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overact

overact

/"ouvər"ækt/
Động từ
  • cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận