Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overabundance
overabundance
/"ouvərə"bʌndəns/
Danh từ
sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú
Cơ khí - Công trình
sự quá phong phú
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận