1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overabundance

overabundance

/"ouvərə"bʌndəns/
Danh từ
  • sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú
Cơ khí - Công trình
  • sự quá phong phú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận