1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ over-issue

over-issue

/"ouvər"isju:/
Danh từ
  • số lượng lạm phát
Động từ
  • lạm phát (chứng khoán...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận