1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ over-delicate

over-delicate

/"ouvə"delikit/
Tính từ
  • quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị
  • quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận