1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ over-active

over-active

/"ouvər"æktiv/
Tính từ
  • quá nhanh nhẩu; quá tích cực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận