Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oven aging
oven aging
Hóa học - Vật liệu
hóa già qua nung
sự lão hóa qua lò
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận