1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oven aging

oven aging

Hóa học - Vật liệu
  • hóa già qua nung
  • sự lão hóa qua lò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận