1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oven

oven

/"ʌvn/
Danh từ
  • lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)
Kinh tế
  • bếp
  • lò nướng bánh mì
  • lò sấy
Kỹ thuật
  • buồng sấy
  • lò (sấy)
  • lò điều nhiệt
  • lò lung
  • lò sấy
  • lò thiêu
  • tủ sấy
Hóa học - Vật liệu
  • thùng điều nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận