oven
/"ʌvn/
Danh từ
- lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)
Kinh tế
- bếp
- lò
- lò nướng bánh mì
- lò sấy
Kỹ thuật
- buồng sấy
- lò
- lò (sấy)
- lò điều nhiệt
- lò lung
- lò sấy
- lò thiêu
- tủ sấy
Hóa học - Vật liệu
- thùng điều nhiệt
Chủ đề liên quan
Thảo luận