1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ovariotomy

ovariotomy

/ou,veəri"ɔtəmi/
Danh từ
  • y học thủ thuật cắt buồng trứng
Y học
  • mở buồng trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận