Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ovariotomy
ovariotomy
/ou,veəri"ɔtəmi/
Danh từ
y học
thủ thuật cắt buồng trứng
Y học
mở buồng trứng
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận