Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oval amputation
oval amputation
Y học
cắt cụt hình bầu dục
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận