Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oval
oval
/"ouvəl/
Tính từ
có hình trái xoan
Danh từ
hình trái xoan
Thành ngữ
the
Oval
sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn)
Kinh tế
hình trái xoan
Kỹ thuật
ôvan đường trái xoan
Xây dựng
có hình ô van
hình dạng trái xoan
hình oval
hình ovan
hình trái xoan
Toán - Tin
đường trái xoan
ôvan
Y học
hình bầu dục
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Y học
Thảo luận
Thảo luận