1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oval

oval

/"ouvəl/
Tính từ
  • có hình trái xoan
Danh từ
  • hình trái xoan
Thành ngữ
  • the Oval
    • sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn)
Kinh tế
  • hình trái xoan
Kỹ thuật
  • ôvan đường trái xoan
Xây dựng
  • có hình ô van
  • hình dạng trái xoan
  • hình oval
  • hình ovan
  • hình trái xoan
Toán - Tin
  • đường trái xoan
  • ôvan
Y học
  • hình bầu dục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận