1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outworker

outworker

/"aut,wə:kə/
Danh từ
  • công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời
Kinh tế
  • người làm gia công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận