Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outworker
outworker
/"aut,wə:kə/
Danh từ
công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời
Kinh tế
người làm gia công
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận