1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outwork

outwork

/"autwə:k/
Danh từ
  • công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
  • công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu; công việc làm ở ngoài trời)[aut"wə:k]
Động từ
  • làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
  • giải quyết xong, kết thúc
Kinh tế
  • công việc làm bên ngoài
  • công việc làm ngoài đơn vị
  • công việc làm thêm
  • việc làm gia công (thường trả công theo sản phẩm)
  • việc làm tại nhà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận