Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outwore
outwore
/aut"weə/
Động từ
bền hơn, dùng được lâu hơn
dùng cũ, dùng hỏng
làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)
Thảo luận
Thảo luận