1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outwit

outwit

/aut"wind/
Động từ
  • khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn
  • đánh lừa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận