1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outwept

outwept

/aut"wi:p/
Động từ
  • khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận