1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outwear

outwear

/aut"weə/
Động từ
  • bền hơn, dùng được lâu hơn
  • dùng cũ, dùng hỏng
  • làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
  • chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận