1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outwatch

outwatch

/aut"wɔtʃ/
Động từ
  • thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận