Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outwards
outwards
/"autwədz/
Phó từ
ra phía ngoài, hướng ra ngoài
Toán - Tin
hướng ra phía ngoài
ra phía ngoài
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận