1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outwards

outwards

/"autwədz/
Phó từ
  • ra phía ngoài, hướng ra ngoài
Toán - Tin
  • hướng ra phía ngoài
  • ra phía ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận