Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outwardly
outwardly
/"autwədli/
Phó từ
bề ngoài
hướng ra phía ngoài
Thảo luận
Thảo luận