Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outward bound
outward bound
Kinh tế
trên một hành trình xuất phát từ cảng bản quốc
Giao thông - Vận tải
thuộc đi viễn dương
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận