1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outvote

outvote

/aut"vout/
Động từ
  • thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết)
Kinh tế
  • đạt số phiếu bầu cao hơn (đối phương)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận