Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outvote
outvote
/aut"vout/
Động từ
thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết)
Kinh tế
đạt số phiếu bầu cao hơn (đối phương)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận