1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outvoice

outvoice

/aut"vɔis/
Động từ
  • nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận