1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outthrow

outthrow

/"autθrou/
Danh từ
  • lượng phun ra
Động từ
  • ném ra, đưa ra
  • ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận