Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outthrew
outthrew
/"autθrou/
Danh từ
lượng phun ra
Động từ
ném ra, đưa ra
ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn
Thảo luận
Thảo luận