Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outstrip
outstrip
/aut"strip/
Động từ
bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn
giỏi hơn, có khả năng hơn
Thảo luận
Thảo luận