1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outstrip

outstrip

/aut"strip/
Động từ
  • bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn
  • giỏi hơn, có khả năng hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận