1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outstation

outstation

Danh từ
  • tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu
Kỹ thuật
  • trạm đầu cuối
Điện tử - Viễn thông
  • đài ngoài
  • trạm ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận