1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outstare

outstare

/aut"steə/
Động từ
  • nhìn lâu hơn (ai)
  • nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận