1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outstanding

outstanding

/aut"stændiɳ/
Tính từ
  • nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
  • còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
Kinh tế
  • chưa được chi trả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận