Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outstanding
outstanding
/aut"stændiɳ/
Tính từ
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
Kinh tế
chưa được chi trả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận