Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outsqueezing
outsqueezing
Danh từ
sự ép thúc/ép trồi
Thảo luận
Thảo luận