1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outspread

outspread

/"aut"spred/
Tính từ
  • căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
  • phổ biến rộng rãi (tin tức...)
Danh từ
  • sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
  • sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi
  • dải (đất...)
Động từ
  • căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
  • lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận