1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outspoken

outspoken

/aut"spoukn/
Tính từ
  • nói thẳng, trực tính
  • thẳng thắn (lời phê bình...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận