Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outspoken
outspoken
/aut"spoukn/
Tính từ
nói thẳng, trực tính
thẳng thắn (lời phê bình...)
Thảo luận
Thảo luận