Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outspoke
outspoke
/aut"spi:k/
Động từ
nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn
nói thẳng, nói thật
Nội động từ
nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy
lên tiếng
Thảo luận
Thảo luận