Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outsparkle
outsparkle
/aut"spi:k/
Động từ
lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn
Thảo luận
Thảo luận