1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outsparkle

outsparkle

/aut"spi:k/
Động từ
  • lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận