1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outspan

outspan

/aut"spæn/
Động từ
  • tháo yên cương cho ngựa, tháo ách cho (trâu bò...)
Nội động từ
  • tháo yên cương, tháo ách
Danh từ
  • sự tháo yên cương, sự tháo ách
  • chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận