Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outspan
outspan
/aut"spæn/
Động từ
tháo yên cương cho
ngựa
, tháo ách cho (trâu bò...)
Nội động từ
tháo yên cương, tháo ách
Danh từ
sự tháo yên cương, sự tháo ách
chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận