1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outsold

outsold

/aut"sel/
Động từ
  • bán được nhiều hơn; bán chạy hơn
  • được giá hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận