1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outslept

outslept

/aut"sli:p/
Động từ
  • ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)
  • ngủ cho đến lúc hết (mưa...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận