Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outsized
outsized
/"autsaizd/
Tính từ
quá khổ, ngoại cỡ
quần áo
Chủ đề liên quan
Quần áo
Thảo luận
Thảo luận