1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outsing

outsing

/aut"siɳ/
Động từ
  • hát hay hơn
  • hát to hơn
Nội động từ
  • cất tiếng hát; lên tiếng hót

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận