1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outsider

outsider

/"aut"saidə/
Danh từ
  • người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn
  • người không cùng nghề; người không chuyên môn
  • đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
Kinh tế
  • công ty ngoài hộ
  • người chuyên chở ngoài Hiệp hội
  • người môi giới tự do (ngoài Sở giao dịch)
  • người ngoài công đoàn
  • người ngoài cuộc
  • tàu ngoài Hiệp hội (liên minh vận phí)
  • xí nghiệp đứng ngoài tập đoàn lũng đoạn
  • xí nghiệp ngoài cuộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận