1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outside broadcast

outside broadcast

Danh từ
  • chương trình quay phim hoặc thu ở một nơi ngoài studio chính

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận