Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outside broadcast
outside broadcast
Danh từ
chương trình quay phim hoặc thu ở một nơi ngoài studio chính
Thảo luận
Thảo luận