1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outshout

outshout

/aut"ʃu:t/
Động từ
  • hét to hơn, hét át
  • Anh - Mỹ át (ai) bằng lý lẽ vững hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận