1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outshot

outshot

/aut"ʃut/
Động từ
  • bắn giỏi hơn
  • bắn vượt qua
  • bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
Kỹ thuật
  • mấu lồi
Hóa học - Vật liệu
  • mấu nhô
Xây dựng
  • mỏm nhô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận