Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outshoot
outshoot
/aut"ʃut/
Động từ
bắn giỏi hơn
bắn vượt qua
bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
Thảo luận
Thảo luận