1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outshine

outshine

/aut"ʃain/
Nội động từ
  • sáng, chiếu sáng
Động từ
  • sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận