Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outsettler
outsettler
/"aut"setlə/
Danh từ
người định cư nơi xa xôi
Thảo luận
Thảo luận