Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outsat
outsat
/aut"sit/
Động từ
ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)
Thảo luận
Thảo luận