Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outsang
outsang
/aut"siɳ/
Động từ
hát hay hơn
hát to hơn
Nội động từ
cất tiếng hát; lên tiếng hót
Thảo luận
Thảo luận