Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outsail
outsail
/aut"seil/
Động từ
lèo lái giỏi hơn
đi nhanh hơn, đi xa hơn
tàu thuyền
Chủ đề liên quan
Tàu thuyền
Thảo luận
Thảo luận